Có 1 kết quả:
捕俘 bǔ fú ㄅㄨˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt giữ kẻ thù để lấy tin tức tình báo
Từ điển Trung-Anh
to capture enemy personnel (for intelligence purposes)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0